Bite off more than you can chew là gì

Webbite off more than one’s can chew: Hình ảnh cho thuật ngữ bite off more than one’s can chew đảm nhận một việc gì đó quá sức đối với bạn. Thành ngữ Tiếng Anh. Xem thêm nghĩa của từ này. Thuật ngữ liên quan tới bite off more than one’s can chew Tiếng Anh. thanh lý hợp đồng tiếng ... Webbite off ˌmore than you can ˈchew ( informal) attempt to do something that is too difficult for you or that you do not have enough time to do: He’s promised to get all this work …

BITE OFF MORE THAN ONE CAN CHEW WILLINGO

WebSep 19, 2024 · bite off more than one can chew nghĩa là làm gì đó quá sức, quá khả năng của mình bóc ngắn cắn dài nghĩa là ăn nhiều hơn mức mình làm ra (không tính toán giữa khả năng làm ra và mức sử dụng của … WebHay nói cách khác là không biết lượng sức mình. Ví dụ: John is stressed. I think he has bitten off more than he can chew. (John đã bị stress rồi. Tôi nghĩ anh ấy đang làm việc quá sức.) Don’t bite off more than you can chew, you … shang palace at jewel https://blupdate.com

Don

WebDec 11, 2024 · bite off more than ones can chew Tiếng Anh tức là đảm nhiệm một việc gì đó quá sức so với bạn. Thành ngữ Tiếng Anh. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh … WebBite off more than you can chew. สำนวน Bite off more than you can chew แปลว่า ตกลงทำในสิ่งที่ไม่สามารถทำสำเร็จได้ แปลตรงตัวคือ กัด (อาหาร) … WebBản dịch của "bite off more than one can chew" trong Việt là gì? Hiển thị kết quả cho "bite off more than one can chew". "more than" thuật ngữ được tìm kiếm. en. ... English … shang palace jewel

BITE OFF MORE THAN YOU CAN CHEW - Cambridge English …

Category:Don

Tags:Bite off more than you can chew là gì

Bite off more than you can chew là gì

Ý nghĩa của bite off more than you can chew trong tiếng …

WebMar 16, 2024 · ( idiomatic) To try to do too much; to take on or attempt more than one is capable of doing. synonym Synonym: cut off more than one can chew I think I bit off more than I could chew when I agreed to paint this house by myself. Usage notes [ edit] Often used as a caution: "don't bite off more than you can chew". Translations [ edit]

Bite off more than you can chew là gì

Did you know?

WebThành ngữ "bite off more than you can chew" có nghĩa là ai đó đã thực hiện nhiều hơn những gì họ có thể xử lý, cố gắng làm điều gì đó mà họ không có khả năng hoàn thành, đảm nhận quá nhiều nhiệm vụ hoặc trách nhiệm. WebChuyện gì xẩy ra khi bạn cắn một miếng đồ ăn quá to và cố nhai nó?Đó là nôi dung của câu thành ngữ"Bite off more than you can chew".Nghĩa có câu thành ngữ nà ...

WebDec 11, 2024 · đảm nhiệm một việc gì đó quá sức so với bạn Tiếng Anh tức là bite off more than ones can chew Tiếng Anh. Ý nghĩa – Giải thích bite off more than ones can chew Tiếng Anh nghĩa là đảm nhiệm một việc gì đó quá sức so với bạn. Thành ngữ Tiếng Anh.. Đây là cách dùng bite off more than ones can chew Tiếng Anh. Webbite off more than you can chew v expr: figurative, informal (accept an overly ambitious task) fare il passo più lungo della gamba vtr : Gabriella thought she would enjoy being team leader, but she may have bitten off more than she can chew. bite [sb] 's head off v expr (speak angrily) (figurato: parlare malamente a [qlcn]) apostrofare⇒ vtr

Web1 to separate something from the main part by biting I bit off a chunk of chocolate. Synonyms and related words To separate something from something else separate spread out divide ... Explore Thesaurus 2 bite off more than you can chewto try to do too much or something that is too hard for you WebSynonyms of chew transitive verb 1 : to crush, grind, or gnaw (something, such as food) with or as if with the teeth : masticate 2 : to injure, destroy, or consume as if by chewing …

WebAug 12, 2024 · Bite off more than one/you can chew is a colloquial Chinese phrase, similar in meaning to its English equivalent. Another way to say the same thing in English is spread yourself too thin . The characters directly translated are: want or greed (贪 tān), lots (多 duō), cannot chew (嚼不烂 jiáo bú làn).

http://thai.langhub.com/th-en/learn-english-blog/680-bite-off-more-than-you-can-chew shang palace mooncake 2022WebDec 7, 2016 · Bite off more than you can chew Cụm từ này có nghĩa bạn đang cố gắng làm một việc gì đó nhiều hơn có thể hoặc cố gắng làm việc gì đó quá khó. "Bite off … polyester sewing thread wholesaleWebbite off more than one can chew 1. Lit. to take a larger mouthful of food than one can chew easily or comfortably. I bit off more than I could chew, and nearly choked. 2. Fig. to take (on) more than one can deal with; to be overconfident. Ann is exhausted again. She's always biting off more than she can chew. shangpharma.comWebCommissioner, you may have bitten off more than you can chew, but that is for you to decide. Señora Comisaria, qu izás ha tratado de abarcar más de lo que puede, pero eso debe decidirlo usted misma. Remember, it's eas y to bite off more than you can chew when it comes to home improvements. shang palace delivery menuWebApr 3, 2011 · bite someone’s head off bite off more than you can chew bite the bullet bite the dust bite your tongue bite noun us / bɑɪt / bite noun (USE OF TEETH) [ C ] the … polyester shirt for sublimationWebbite off more than (one) can chew To take on more responsibility than one can handle. I bit off more than I could chew when I volunteered to manage three little league teams in one season. See also: bite, can, chew, more, off Farlex Dictionary of Idioms. © 2024 Farlex, Inc, all rights reserved. bite off more than (one) can chew polyester sewing thread size 120WebTraducciones de bite off more than you can chew en chino (tradicional) 承擔力所不及的事, 不自量力… Ver más en chino (simplificado) 承担力所不及的事, 不自量力… Ver más ¿Necesitas un traductor? ¡Obtén una traducción rápida y gratuita! Herramienta de traducción bite bite back (at someone/something) bite into something bite me! idiom … polyester sewing thread size chart